Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp
Nội dung

Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp

Đôi khi bạn chẳng cần phải dùng từ điển mà vẫn đoán được từ trái nghĩa của một từ. Trong bài học hôm nay, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ trái nghĩa (antonyms) và tổng hợp những cặp từ trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh. Chúc bạn sớm thuần thục loại từ vựng này.

1. Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là Antonyms /ˈæntənɪmz/, là những từ tương phản, hoặc trái ngược về ý nghĩa.

Giống như rất nhiều từ vựng trong ngôn ngữ tiếng Anh, "antonym " bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp 'anti' mang nghĩa là đối lập, trong khi 'onym' có nghĩa là tên.

Ví dụ: 

  • Hot - Cold (nóng - lạnh)
  • Big - Small (to - nhỏ)
  • Happy - Sad (vui - buồn)
  • Light - Dark (sáng - tối)
Ảnh minh họa
Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?

2. Có mấy loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh có 3 loại từ trái nghĩa:

  • Từ trái nghĩa hoàn toàn (Complementary Antonyms): Từ trái nghĩa hoàn toàn thể hiện hai trạng thái đối lập tuyệt đối không có vùng trung gian, nghĩa là phủ định một từ sẽ tự động khẳng định từ kia.

Ví dụ:  alive(sống) - dead (chết) => chúng ta thấy rằng một sinh vật không thể vừa sống vừa chết.

Ví dụ khác: off - on, night - day, entrance - exit, exterior - interior, true - false, dead - alive, push - pull, pass - fail

  • Từ trái nghĩa tương đối (Gradable Antonyms): Từ trái nghĩa tương đối mô tả những đặc tính có thể có nhiều mức độ khác nhau trên một thang đo liên tục, cho phép tồn tại các trạng thái trung gian giữa hai cực.

Ví dụ: hot (nóng) - cold (lạnh) => chúng ta nhận thấy giữa "hot" và "cold" có thể có "warm" (ấm), "cool" (mát), hoặc "room temperature" (nhiệt độ phòng). 

Ví dụ khác: young - elderly, hard - easy, happy - wistful, wise - foolish, fat - slim, warm - cool, early - late, fast - slow, dark - pale

  • Từ trái nghĩa theo hướng (Relational Antonyms): Từ trái nghĩa theo hướng biểu hiện mối quan hệ đối lập giữa hai hoặc nhiều thực thể, trong đó ý nghĩa của từ này phụ thuộc vào sự tồn tại của từ kia và cả hai cùng mô tả hai mặt của một tình huống.

Ví dụ: teacher (giáo viên) - student (học sinh). => bạn không thể là "teacher" nếu không có "student", và ngược lại - hai vai trò này chỉ có ý nghĩa khi tồn tại trong mối quan hệ với nhau.

Ví dụ khác: above - below, doctor - patient, husband - wife, servant - master, borrow - lend, give - receive, predator - prey, buy - sell, instructor - pupil

    3. Cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa

    Thi thoảng, bạn chẳng cần phải tìm kiếm một từ khác nghĩa. Chỉ đơn giản là tạo từ trái nghĩa bằng cách thêm tiền tố vào trước từ vựng đó.

    Hãy xem một vài ví dụ từ trái nghĩa được tạo thanh bằng cách thêm tiền tố prefix dis-:

    • Agree → disagree
    • Appear → disappear
    • Belief → disbelief
    • Honest → dishonest

    Thêm tiền tố prefix in- để tạo thành từ trái nghĩa sau:

    • Tolerant → intolerant
    • Decent → indecent
    • Discreet → indiscreet
    • Excusable → inexcusable

    Các từ trái nghĩa sử dụng tiền tố prefix mis-:

    • Behave → misbehave
    • Interpret → misinterpret
    • Lead → mislead
    • Trust → mistrust

    Thêm tiền tố prefix un- để tạo các từ trái nghĩa:

    • Likely → unlikely
    • Able → unable
    • Fortunate → unfortunate
    • Forgiving → unforgiving

    Từ trái nghĩa được thêm tiền tố prefix non-

    • Entity → nonentity
    • Conformist → nonconformist
    • Payment → nonpayment
    • Sense → nonsense

    4. Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến

    Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến

    Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến

    1. Above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới

    2. Add /æd/ cộng, thêm vào >< subtract /səb’trækt/ trừ

    3. All /ɔ:l/ tất cả >< none /nʌn/ không chút nào

    4. Alive /əˈlaɪv/: sống >< dead /ded/: chết

    5. Alone /ə’loun/ đơn độc >< together /tə’geðə/ cùng nhau

    6. Asleep /əˈsliːp/ buồn ngủ >< awake /əˈweɪk/: tỉnh táo

    7. Back /bæk/ phía sau >< front /frʌnt/ phía trước

    8. Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: đẹp >< ugly /ˈʌɡ.li/: xấu

    9. Before /bi’fɔ:/ trước >< after /ɑ:ftə/ sau

    10. Begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc

    11. Big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ

    12. Cool /ku:l/: lạnh lùng >< warm /wɔ:m/ ấm áp

    13. Clean /kliːn/: sạch >< dirty /ˈdɝː.t̬i/: bẩn

    14. Dark /dɑ:k/ tối >< light /lait/ sang

    15. Difficult /’difikəlt/ khó >< easy /’i:zi/ dễ

    16. Dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt

    17. East /i:st/ đông >< west /west/ tây

    18. Empty /’empti/ trống không >< full /ful/ đầy

    19. Enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra

    20. Even /’i:vn/ chẵn >< odd /ɒd/ lẻ

    21. Early: sớm /ˈɝː.li/late >< /leɪt/: muộn

    22. Fact /fækt/ sự thật >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu

    23. Fat – /fæt/ – thin >< /θɪn/: béo – gầy

    24. First /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng

    25. Get /get/ nhận được >< give /giv/ cho, biếu, tặng

    26. Good: tốt /ɡʊd/ >

    27. High /hai/ cao >< low /lou/ thấp

    28. Hot: nóng – /hɑːt/ >< cold – /koʊld/: lạnh

    29. Happy: vui vẻ – /ˈhæp.i/ >< sad – /sæd/: buồn bã

    30. Inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài

    31. Interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ - boring /ˈbɔːrɪŋ/: Thú vị - chán

    32. Jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng

    33. Know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán

    34. Leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/ lưu lại

    35. Left /left/ trái >< right /rait/ phải

    36. Loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng

    37. Most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất

    38. Modern /ˈmɑː.dɚn/: hiện đại >< traditional – /trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống

    39. Many /ˈmeni/ - few /fjuː/: nhiều - ít

    40. Near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa

    41. New /nuː/ mới >< old/oʊld/: cũ

    42. North /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam

    43. On /on/ bật >< off /ɔ:f/ tắt

    44. Open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng

    45. Over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới

    46. Part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ

    47. Play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm

    48. Private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng

    49. Push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo

    50. Question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời

    51. Raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm

    52. Right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai

    53. Sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc

    54. Safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm

    55. Same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt

    56. Sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng

    57. Sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua

    58. Soft: mềm/sɑːft/ >< hard/hɑːrd/: cứng

    59. Single: độc thân /ˈsɪŋ.ɡəl/ >

    60. Through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy

    61. True /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai

    62. Tight /taɪt/ - loose /luːs/: chặt - lỏng

    63. Vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang

    64. Wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp

    65. Win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua

    66. Young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già

    67. Laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc

    68. Clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti / dơ, bẩn

    69. Good / ɡʊd / tốt >< bad / bæd / xấu

    70. Happy / ˈhæpi / vui vẻ >< sad / sæd / buồn bã

    71. Slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst / mau, nhanh

    72. Open / ˈoʊpən / mở >< shut / ʃʌt / đóng

    73. Inside / ˌɪnˈsaɪd / trong >< outside / ˌaʊtˈsaɪd / ngoài

    74. Under / ˈʌndər / ở dưới >< above / əˈbʌv / trên cao

    75. Day / deɪ / ngày >< night / naɪt / đêm

    76. Wide / waɪd / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp

    77. Front / frʌnt / trước >< back / bæk / sau

    78. Smooth / smuːð / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì

    79. Hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ >< lazy / lazy /: lười biếng

    80. Pull / pʊl / kéo >< push / pʊʃ / đẩy

    81. Alive / əˈlaɪv / sống >< dead / ded / chết

    82. Buy / baɪ / mua >< sell / sel / bán

    83. Build / bɪld / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá

    84. Bright / braɪt / sáng >< dark / dɑːrk / tối

    85. Left / left / trái >< right / raɪt / phải

    86. Deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ / nông

    87. Full / fʊl / đầy >< empty / ˈempti / rỗng

    88. Fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn / gầy, ốm

    89. Beautiful / ˈbjuːtɪfl / đẹp >< ugly / ˈʌɡli / xấu xí

    90. Strong / strɔːŋ / mạnh >< weak / wiːk / yếu

    91. Old / oʊld / cũ >< new / nuː / mới

    92. Brave / breɪv / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát

    93. Big / bɪɡ / to >< small / smɔːl / nhỏ

    94. Rich / rɪtʃ / giàu >< poor / pɔːr / nghèo

    95. Straight / streɪt / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd / quanh co

    96. Thick / θɪk / dày >< thin / θɪn / mỏng

    97. Long / lɔːŋ / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn

    98. Hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld / lạnh

    99. Tall / tɔːl / cao >< short / ʃɔːrt / thấp

    100. Love / lʌv / yêu >< hate / heɪt / ghét

    Trên đây là các tổng quan về từ trái nghĩa trong Tiếng Anh và danh sách 100 cặp từ trái nghĩa thông dụng. Hãy học từ vựng và thường xuyên vận dụng các cặp từ trái nghĩa trong đời sống để nhớ lâu hơn bạn nhé. Đừng quên thường xuyên ghé thăm IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ 5 / 5

    (1 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ